Stt |
Mã số TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Thời gian giải quyết |
Dịch vụ công |
Hồ sơ mẫu |
A |
Thủ tục hành chính cấp tỉnh (37 TTHC) |
I |
Lĩnh vực Báo chí |
1 | 1.003888 | Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài | 05 ngày làm việc | Toàn trình |
|
2 | 1.009374 | Cấp giấy phép xuất bản bản tin | 15 ngày | Toàn trình | Mau so 10_ To khai Ban tin.pdf Ly lich nguoi chiu trach nhiem BT.pdf Mau Giay phep xuat ban ban tin.pdf
|
3 | 1.009386 | Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin | 07 ngày | Toàn trình | |
4 | 2.001171 | Cho phép họp báo trong nước | 24 giờ | Toàn trình | |
5 | 2.001173 | Cho phép họp báo nước ngoài | 02 ngày | Toàn trình | |
II |
Lĩnh vực Xuất bản, In và Phát hành |
6 | 1.003868 | Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh | 15 ngày | Toàn trình | |
7 | 2.001594 | Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 15 ngày | Toàn trình | |
8 | 2.001584 | Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
9 | 1.003729 | Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
10 | 2.001564 | Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài | 10 ngày | Toàn trình | |
11 | 1.003725 | Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh | 15 ngày làm việc | Toàn trình | |
12 | 1.003483 | Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm | 10 ngày làm việc | Toàn trình | |
13 | 1.003114 | Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
14 | 1.008201 | Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
15 | 1.004153 | Cấp giấy phép hoạt động in | 07 ngày | Toàn trình | |
16 | 2.001744 | Cấp lại giấy phép hoạt động in | 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
17 | 2.001740 | Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in
| 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
18 | 2.001737 | Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in | 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
III |
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử |
19 | 2.001098 | Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
22 | 2.001087 | Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
21 | 1.005452 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
22 | 2.001091 | Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 07 ngày làm việc | Toàn trình | |
23 | 2.001765 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | 07 ngày làm việc | Toàn trình | |
24 | 1.003384 | Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
25 | 2.001766 | Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp | 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
26 | 2.001681 | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng | 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
27 | 1.000067 | Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng | 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
28 | 2.001684 | Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng | 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
29 | 1.000073 | Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt | 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
30 | 2.001666 | Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng | 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
IV |
Lĩnh vực Bưu chính |
31 | 1.003659 | Cấp giấy phép bưu chính | 15 ngày | Toàn trình | |
32 | 1.003687 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
33 | 1.003633 | Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
34 | 1.004379 | Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
35 | 1.004470 | Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính | 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
36 | 1.005442 | Cấp lại văn bản xác nhận thông báo khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được | 03 ngày làm việc | Toàn trình | |
37 | 1.010902 | Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính | 10 ngày làm việc | Toàn trình | |
B |
Thủ tục hành chính cấp huyện (04 TTHC)
|
Lĩnh vực Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử |
1 | 2.001885 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 10 ngày làm việc | Toàn trình | |
2 | 2.001884 | Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
3 | 2.001880 | Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 05 ngày làm việc | Toàn trình | |
4 | 2.001786 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | 05 ngày làm việc | Toàn trình |
|